Thị trường xe máy Việt Nam sôi động với đa dạng các dòng xe, từ xe ga tiện lợi đến xe số mạnh mẽ. Đặc biệt, câu hỏi xe số nên mua xe gì luôn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người dùng, đặc biệt là nam giới, khi tìm kiếm một phương tiện bền bỉ, tiết kiệm và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Bài viết này của trustreview sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các mẫu xe số phổ thông nổi bật, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu trong phân khúc giá dưới 40 triệu đồng, chú trọng vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm lái thực tế.
Tại Sao Xe Số Vẫn Là Lựa Chọn Hàng Đầu?
Dù xe tay ga ngày càng phổ biến, xe số vẫn giữ vững vị thế quan trọng trong lòng người tiêu dùng Việt Nam nhờ những ưu điểm vượt trội. Sự bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt và chi phí duy trì thấp là những lý do chính khiến nhiều người ưu tiên chọn xe số.
Ưu điểm Vượt Trội Của Xe Số
Xe số nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, giúp người dùng giảm đáng kể chi phí vận hành hàng ngày. Cấu tạo đơn giản hơn so với xe tay ga cũng khiến xe số dễ bảo dưỡng và sửa chữa, với phụ tùng phổ biến và giá cả phải chăng. Ngoài ra, xe số còn được đánh giá cao về độ bền bỉ, khả năng chịu tải tốt và dễ dàng di chuyển trên nhiều địa hình, từ đường đô thị đông đúc đến những cung đường nông thôn gồ ghề. Khả năng kiểm soát xe tốt hơn cũng mang lại cảm giác lái an toàn và chủ động.
Xe Số So Với Xe Tay Ga: Những Khác Biệt Then Chốt
Sự khác biệt lớn nhất giữa xe số và xe tay ga nằm ở hệ thống truyền động và trải nghiệm lái. Xe số yêu cầu người lái phải sang số thủ công, mang lại cảm giác điều khiển xe trực tiếp và mạnh mẽ hơn. Ngược lại, xe tay ga tự động hoàn toàn, tiện lợi cho việc di chuyển trong thành phố nhưng thường có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn. Về chi phí, xe số thường có giá thành ban đầu và chi phí bảo dưỡng thấp hơn đáng kể, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Khả năng leo dốc và vượt địa hình của xe số cũng được đánh giá cao hơn.
Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Mua Xe Số
Việc lựa chọn một chiếc xe số phù hợp không chỉ dừng lại ở việc xem xét giá cả. Người mua cần đánh giá kỹ lưỡng nhiều yếu tố khác để đảm bảo xe đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng và mang lại trải nghiệm ưng ý.
Ngân Sách Và Chi Phí Vận Hành
Ngân sách mua xe là yếu tố quan trọng hàng đầu. Bên cạnh giá niêm yết, hãy tính toán cả chi phí đăng ký, bảo hiểm và phụ kiện cần thiết. Về chi phí vận hành, hãy xem xét mức tiêu hao nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ và giá phụ tùng thay thế. Một chiếc xe số có mức tiêu thụ xăng thấp sẽ giúp tiết kiệm chi phí lâu dài, đặc biệt quan trọng với những người di chuyển nhiều.
Mục Đích Sử Dụng Và Nhu Cầu Di Chuyển
Mục đích sử dụng quyết định loại xe phù hợp. Nếu bạn chủ yếu đi lại trong đô thị, một chiếc xe số nhỏ gọn, linh hoạt sẽ là lựa chọn tốt. Đối với những chuyến đi đường dài hoặc thường xuyên chở hàng, một mẫu xe số có động cơ mạnh mẽ hơn và khung sườn chắc chắn sẽ phù hợp. Khả năng vượt địa hình cũng cần được xem xét nếu bạn thường xuyên di chuyển trên đường xấu.
Thiết Kế Và Phong Cách Cá Nhân
Thiết kế xe là yếu tố thẩm mỹ quan trọng, thể hiện phong cách cá nhân của người sở hữu. Các mẫu xe số hiện nay rất đa dạng về kiểu dáng, từ cổ điển, thanh lịch đến thể thao, năng động. Hãy chọn một chiếc xe có màu sắc và đường nét thiết kế mà bạn thực sự yêu thích để tạo cảm hứng mỗi khi di chuyển. Kích thước và trọng lượng xe cũng nên phù hợp với vóc dáng của người lái.
Động Cơ Và Công Nghệ
Động cơ là trái tim của chiếc xe. Đối với xe số, dung tích xi lanh phổ biến từ 110cc đến 125cc. Động cơ 110cc thường đủ dùng cho nhu cầu đô thị, trong khi 125cc mang lại sức mạnh tốt hơn cho đường trường hoặc chở nặng. Công nghệ phun xăng điện tử (Fi) là một điểm cộng lớn, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn. Hãy tìm hiểu về tiêu chuẩn khí thải (Euro 3, Euro 4) để đảm bảo xe đáp ứng quy định hiện hành.
An Toàn Và Tiện Ích
Hệ thống phanh là yếu tố an toàn không thể bỏ qua. Phanh đĩa thường hiệu quả hơn phanh đùm, đặc biệt trong điều kiện phanh gấp. Một số xe còn trang bị hệ thống phanh kết hợp (CBS/UBS) giúp phân bổ lực phanh đều, tăng cường an toàn. Các tiện ích khác như cốp xe rộng, mặt đồng hồ dễ đọc, hệ thống đèn chiếu sáng LED cũng góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày. Chìa khóa thông minh (smartkey) cũng là một tiện ích đáng cân nhắc.
Đánh Giá Chi Tiết Các Mẫu Xe Số Nổi Bật Trên Thị Trường
Trong phân khúc xe số dưới 40 triệu đồng, thị trường Việt Nam có nhiều lựa chọn đáng giá từ các thương hiệu lớn như Honda và Yamaha. Dưới đây là đánh giá chi tiết về những mẫu xe được nhiều người tin dùng, giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn.
Honda Wave Alpha: Biểu Tượng Của Sự Bền Bỉ
Honda Wave Alpha từ lâu đã trở thành “xe số quốc dân” tại Việt Nam nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm và giá cả phải chăng. Mẫu xe này thường xuyên được làm mới về tem xe và màu sắc, mang lại vẻ ngoài hài hòa giữa logo cách điệu và hoa văn tinh tế, sắc sảo.
Honda Wave Alpha Đỏ – Một lựa chọn phổ biến cho xe số nên mua xe gì
Thiết Kế Và Phong Cách
Thiết kế của Wave Alpha đề cao sự đơn giản nhưng không kém phần cá tính, năng động. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc, từ trắng, xanh, đỏ đến đen nhám, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân. Tổng thể xe toát lên vẻ trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.
Động Cơ Và Hiệu Suất
Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc SOHC, làm mát bằng không khí, kết hợp công nghệ phun nhiên liệu điện tử PGM-FI. Khối động cơ này mang lại khả năng vận hành ổn định, bền bỉ và đặc biệt là mức tiêu thụ nhiên liệu vô cùng tiết kiệm, chỉ khoảng 1.72L/100km. Xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.
Trải Nghiệm Lái Và Tiện Ích
Với chiều cao yên 770mm và khối lượng 96kg, Wave Alpha rất dễ điều khiển và phù hợp với vóc dáng của đa số người Việt. Xe mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, linh hoạt trong các con phố đông đúc. Tuy không có nhiều tiện ích cao cấp, Wave Alpha vẫn đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản của người dùng.
Giá Bán Và Đối Tượng Phù Hợp
Giá bán của Honda Wave Alpha dao động từ 17.859.273 – 18.939.273 VNĐ, là một trong những mẫu xe số có mức giá hấp dẫn nhất. Xe phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc xe bền bỉ, kinh tế, dễ sử dụng và bảo dưỡng, đặc biệt là các bạn sinh viên hoặc những người có ngân sách hạn chế.
| Thông Số Kỹ Thuật | Honda Wave Alpha |
|---|---|
| Chiều cao yên | 770mm |
| Khối lượng xe | 96kg |
| Dung tích xilanh | 109.2cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm |
| Dung tích bình xăng | 3.7L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.72L/100km |
| Màu sắc | Trắng – Xanh – Đỏ – Đen nhám |
Honda Blade: Nét Thể Thao Đầy Cuốn Hút
Honda Blade là một lựa chọn tuyệt vời trong danh sách xe số nên mua xe gì, đặc biệt dành cho những người trẻ yêu thích phong cách thể thao. Phiên bản Thể thao với mâm hợp kim và phanh đĩa mang đến diện mạo hoàn toàn mới, khẳng định nét trẻ trung và năng động.
Honda Blade màu đen đỏ – Lựa chọn xe số thể thao cho nam giới
Thiết Kế Trẻ Trung, Năng Động
Thiết kế của Honda Blade gây ấn tượng với các đường nét vuông vắn, mạnh mẽ chạy dọc thân xe, tạo nên phong cách thể thao đầy cuốn hút. Mặt đồng hồ điện tử được thiết kế tinh xảo, hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết. Tổng thể xe mang đến vẻ ngoài cá tính, phù hợp với những ai muốn thể hiện sự mạnh mẽ trên đường phố.
Động Cơ Và Tiêu Chuẩn Khí Thải
Honda Blade vẫn duy trì khối động cơ 110cc bền bỉ của Honda, nổi tiếng về độ tin cậy và khả năng vận hành ổn định. Động cơ này đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 khắt khe, thể hiện cam kết của Honda về môi trường. Mặc dù không có Fi, động cơ vẫn cho khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu ở mức chấp nhận được.
Vận Hành Và Tiện Ích
Với chiều cao yên 769mm và khối lượng 98-99kg, Blade mang lại sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao và dễ dàng điều khiển trong đô thị. Thiết kế yên xe cùng vị trí gác chân được tối ưu hóa, mang lại cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau. Xe có các phiên bản phanh đùm và phanh đĩa để người dùng lựa chọn.
Giá Bán Và Thị Trường
Honda Blade có giá bán từ 18.900.000 – 21.943.637 VNĐ, là một lựa chọn cạnh tranh trong phân khúc xe số phổ thông. Xe đặc biệt phù hợp với những người trẻ, sinh viên hoặc người mới đi làm, những ai yêu thích phong cách thể thao, năng động và cần một chiếc xe bền bỉ, đáng tin cậy.
| Thông Số Kỹ Thuật | Honda Blade |
|---|---|
| Chiều cao yên | 769mm |
| Khối lượng xe | 98 – 99kg |
| Dung tích xilanh | 109.1cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.920 mm x 702 mm x 1.075 mm |
| Dung tích bình xăng | 3.7L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.85L/100km |
| Màu sắc | Đen đỏ – Đen xanh – Đen |
Yamaha Sirius Fi: Sự Kết Hợp Giữa Thanh Lịch Và Tiết Kiệm
Yamaha Sirius Fi là một trong những cái tên không thể bỏ qua khi tìm kiếm xe số nên mua xe gì, đặc biệt là với những ai ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vẻ ngoài thanh lịch. Mẫu xe này luôn được Yamaha tinh chỉnh để phù hợp với thị hiếu người dùng.
Yamaha Sirius Fi màu xanh đen – Mẫu xe số tiết kiệm nhiên liệu
Ngoại Hình Và Điểm Nhấn
Điểm khác biệt đáng chú ý trên Sirius Fi là việc điều chỉnh hai đèn sương mù, thu gọn và đặt gần cặp đèn pha chính. Điều này không chỉ tạo nên vẻ thanh lịch cho khu vực đầu xe mà còn tăng thêm sự thu hút, sang trọng. Thân xe được thiết kế gọn gàng, năng động, phù hợp với việc di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Công Nghệ Fi Và Khả Năng Vận Hành
Sirius Fi được trang bị công nghệ phun xăng điện tử (Fi), mang lại khả năng vận hành tối ưu cùng mức tiêu hao nhiên liệu siêu thấp, chỉ 1.65L/100km. Động cơ 113.7cc cung cấp đủ sức mạnh cho các chuyến đi hàng ngày, đồng thời đảm bảo sự êm ái và ổn định. Hệ thống Fi cũng giúp xe dễ khởi động hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Tính Năng Và Tiện Ích
Với chiều cao yên 775mm và khối lượng 98kg, Sirius Fi khá dễ điều khiển. Cốp xe có dung tích vừa đủ cho một số vật dụng cá nhân. Mặt đồng hồ được thiết kế rõ ràng, dễ quan sát các thông số vận hành. Xe có nhiều phiên bản như phanh cơ, phanh đĩa và vành đúc, giúp người dùng có thêm lựa chọn.
Mức Giá Và Phiên Bản
Yamaha Sirius Fi có giá bán từ 21.306.000 – 24.055.000 VNĐ, mức giá tầm trung hấp dẫn. Xe phù hợp với đa dạng đối tượng, từ sinh viên đến người đi làm, những ai ưu tiên sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và một thiết kế thanh lịch, không lỗi thời.
| Thông Số Kỹ Thuật | Yamaha Sirius Fi |
|---|---|
| Chiều cao yên | 775mm |
| Khối lượng xe | 98kg |
| Dung tích xilanh | 113.7cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.940 mm × 715 mm × 1.090 mm |
| Dung tích bình xăng | 4.0L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.65L/100km |
| Phiên bản hiện có | Phanh cơ – Phanh đĩa – Vành đúc |
Honda Wave RSX: Khí Chất Thể Thao Mạnh Mẽ
Honda Wave RSX là một sự lựa chọn nổi bật khác trong phân khúc xe số nên mua xe gì, đặc biệt dành cho những ai tìm kiếm một chiếc xe có thiết kế thể thao mạnh mẽ và khả năng vận hành hiệu quả. Mẫu xe này luôn được Honda cải tiến để duy trì sức hút.
Honda Wave RSX phiên bản thể thao – Dòng xe số bền bỉ, tiết kiệm
Thiết Kế Ấn Tượng Và Logo 3D
Wave RSX sở hữu ngoại hình nổi bật với logo tạo hình chữ V sắc nét, kết hợp hài hòa cùng hệ thống đèn pha xi-nhan hiện đại. Logo 3D “RSX” tạo điểm nhấn thể thao, trong khi những đường cong tinh tế chạy dọc thân xe tăng thêm vẻ khỏe khoắn. Phần yếm xe cũng được tinh chỉnh thuôn gọn, góp phần tạo nên dáng vẻ năng động.
Động Cơ Và Khả Năng Tăng Tốc
Xe được trang bị khối động cơ 110cc, hệ thống phun nhiên liệu điện tử PGM-FI hiện đại, 4 kỳ và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3. Động cơ này không chỉ mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng mà còn đảm bảo vận hành ổn định và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu hao chỉ 1.56L/100km, là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhất phân khúc.
Vận Hành Ổn Định Và Tiết Kiệm
Với chiều cao yên 760mm và khối lượng 97-98kg, Wave RSX mang lại tư thế lái thoải mái và dễ dàng điều khiển. Khung xe chắc chắn giúp xe vận hành ổn định trên nhiều điều kiện đường sá. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội là một điểm cộng lớn, giúp người dùng giảm chi phí hàng tháng.
Giá Bán Và Màu Sắc
Honda Wave RSX có giá bán từ 22.032.000 – 25.566.545 VNĐ. Xe có nhiều lựa chọn màu sắc như đen, đỏ đen, đỏ đen bạc, trắng đen bạc, đáp ứng đa dạng sở thích. Mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho những người trẻ, năng động, yêu thích phong cách thể thao và cần một chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm.
| Thông Số Kỹ Thuật | Honda Wave RSX |
|---|---|
| Chiều cao yên | 760mm |
| Khối lượng xe | 97 – 98kg |
| Dung tích xilanh | 109.2cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.922 mm x 698 mm x 1.082 mm hoặc 1.922 mm x 709 mm x 1.082 mm |
| Dung tích bình xăng | 4.0L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.56L/100km |
| Màu sắc xe | Đen – Đỏ đen – Đỏ đen bạc – Trắng đen bạc… |
Yamaha Jupiter Finn: Tiện Nghi Và Hiệu Suất Tối Ưu
Khi tìm kiếm xe số nên mua xe gì, Yamaha Jupiter Finn nổi lên như một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai ưu tiên sự tiện nghi và hiệu suất vận hành ổn định. Đây là mẫu xe số được Yamaha đầu tư khá kỹ lưỡng về cả thiết kế lẫn tính năng.
Yamaha Jupiter Finn màu đỏ – Xe số với cốp xe rộng, tiện lợi
Thiết Kế Và Tiện Ích
Jupiter Finn sở hữu thiết kế hài hòa, với phần đuôi xe thuôn gọn mang lại vị trí ngồi êm ái cho người lái và tiện lợi cho người ngồi sau khi gác chân. Điểm cộng lớn của Finn là cốp xe rộng rãi, giúp việc cất giữ đồ đạc trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích cho những chuyến đi xa hoặc mua sắm. Mặt đồng hồ 3D thông minh không chỉ đẹp mắt mà còn giúp người lái nắm bắt thông số vận hành một cách dễ dàng.
Công Nghệ Phanh UBS Và An Toàn
Nhằm tăng cường an toàn, Jupiter Finn sử dụng công nghệ phanh phối hợp UBS (Unified Brake System). Hệ thống này giúp phân bổ lực phanh đều hơn giữa bánh trước và bánh sau khi người lái bóp phanh sau, giảm thiểu nguy cơ trượt bánh và giúp xử lý tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp. Đây là một nâng cấp đáng giá về mặt an toàn.
Động Cơ 115cc Và Hiệu Suất
Jupiter Finn được trang bị khối động cơ 115cc khỏe khoắn, kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất tăng tốc ấn tượng, mạnh mẽ hơn so với các dòng 110cc, nhưng vẫn đảm bảo mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý, khoảng 1.64L/100km. Xe vận hành êm ái và ổn định trên nhiều loại địa hình.
Mức Giá Và Các Phiên Bản
Yamaha Jupiter Finn có giá bán từ 27.884.000 – 28.375.000 VNĐ. Xe có nhiều phiên bản màu sắc như xanh xám, đen xám, đỏ, trắng, xám, cho phép người dùng cá nhân hóa lựa chọn. Jupiter Finn là sự lựa chọn phù hợp cho những người cần một chiếc xe số mạnh mẽ, tiện nghi, an toàn và có khả năng vận hành linh hoạt.
| Thông Số Kỹ Thuật | Yamaha Jupiter Finn |
|---|---|
| Chiều cao yên | 775mm |
| Khối lượng xe | 100kg |
| Dung tích xilanh | 113.7cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.940 mm x 705 mm x 1.095 mm |
| Dung tích bình xăng | 4.0L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.64L/100km |
| Phiên bản hiện có | Xanh xám – Đen xám – Đỏ – Trắng – Xám… |
Honda Future 125 Fi: Đẳng Cấp Và Tiết Kiệm Năng Lượng
Honda Future 125 Fi là cái tên chắc chắn phải nằm trong danh sách xe số nên mua xe gì nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe số không chỉ bền bỉ, tiết kiệm mà còn toát lên vẻ đẳng cấp và sang trọng. Future đã khẳng định vị thế của mình qua nhiều thế hệ.
Honda Future 125 Fi màu đen – Mẫu xe số sang trọng, tiết kiệm xăng
Thiết Kế Sang Trọng, Tinh Tế
Honda Future 125 Fi nổi bật với thiết kế tổng thể hài hòa, sang trọng. Từ logo, mặt đồng hồ, cụm đèn pha cho đến từng chi tiết mạ crôm tinh tế và màu sắc sơn đều được chăm chút, tôn lên vẻ đẳng cấp. Xe mang phong thái chững chạc, phù hợp với những người đi làm, đặc biệt là nam giới.
Công Nghệ Đèn LED Và Logo 3D
Future 125 Fi ứng dụng công nghệ đèn LED tiên tiến cho hệ thống đèn pha. Điều này không chỉ giúp đèn bền bỉ, có tuổi thọ cao mà còn tiết kiệm điện năng và duy trì cường độ ánh sáng mạnh mẽ, đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm. Logo 3D “Future” được thiết kế tinh xảo, càng tôn lên nét sang trọng cho toàn bộ mẫu xe.
Động Cơ 125cc Fi Và Hiệu Suất
Với khối động cơ 125cc mạnh mẽ, kết hợp hệ thống phun xăng điện tử (Fi), Honda Future 125 Fi mang lại khả năng vận hành vượt trội và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, chỉ 1.47L/100km. Đây là một trong những mẫu xe số tiết kiệm xăng nhất trên thị trường. Động cơ cho phép xe tăng tốc mượt mà, ổn định trên nhiều loại địa hình và tốc độ.
Giá Bán Và Lựa Chọn Màu Sắc
Honda Future 125 Fi có giá bán từ 30.524.727 – 32.193.818 VNĐ. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc như xanh đen, đen vàng, đỏ đen, trắng đen, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo sở thích. Future 125 Fi là lựa chọn lý tưởng cho những người cần một chiếc xe số mạnh mẽ, bền bỉ, cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu và mang vẻ ngoài sang trọng, lịch lãm.
| Thông Số Kỹ Thuật | Honda Future 125 Fi |
|---|---|
| Chiều cao yên | 756mm |
| Khối lượng xe | 104kg |
| Dung tích xilanh | 124.9cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.931 mm x 711 mm x 1.083mm |
| Dung tích bình xăng | 4.6L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.47L/100km |
| Màu sắc xe | Xanh đen – Đen vàng – Đỏ đen – Trắng đen |
Yamaha PG-01: Phong Cách Độc Đáo, Vượt Mọi Địa Hình
Nếu bạn đang băn khoăn xe số nên mua xe gì và tìm kiếm một chiếc xe số với phong cách độc đáo, khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình, Yamaha PG-01 là một cái tên không thể bỏ qua. Mẫu xe này là sự kết hợp thú vị giữa xe phố và xe off-road.
Yamaha PG-01 màu vàng đen – Xe số đa địa hình, phong cách
Thiết Kế Linh Hoạt Và Đa Dụng
Yamaha PG-01 nổi bật với thiết kế đơn giản, cổ điển nhưng đầy tiện nghi, tạo nên dấu ấn riêng biệt. Xe là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự vận hành dễ dàng của một mẫu xe đường phố và tính năng off-road vượt trội. Thiết kế gọn nhẹ nhưng vững chắc, tối ưu hóa để phù hợp với nhiều tư thế lái khác nhau, biến PG-01 thành người đồng hành lý tưởng cho cả đô thị và những chuyến đi khám phá.
Khả Năng Vận Hành Trên Nhiều Địa Hình
Với khung sườn được thiết kế để chịu tải và tối ưu cho nhiều loại địa hình, PG-01 mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích. Xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật nhỏ, đường gồ ghề nhờ khoảng sáng gầm cao và lốp gai địa hình. Khối động cơ 113.7cc cung cấp đủ sức mạnh để xe di chuyển ổn định, bền bỉ.
Tiện Ích Và Độ Bền
Mặc dù có phong cách cổ điển, PG-01 vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản. Chìa khóa cơ khí chắc chắn, bền bỉ, tương thích tuyệt đối với đường nét cổ điển xuyên suốt trong tổng thể thiết kế. Xe được thiết kế để dễ dàng tùy biến, cho phép người dùng cá nhân hóa theo sở thích.
Giá Bán Và Cá Tính
Yamaha PG-01 có giá bán từ 30.928.000 VNĐ. Xe có nhiều lựa chọn màu sắc như xanh, vàng đen, nâu, cam bạc, đen bạc, mỗi màu đều thể hiện một cá tính riêng. PG-01 là lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích sự độc đáo, muốn một chiếc xe số không chỉ để đi lại mà còn để thể hiện phong cách sống, sẵn sàng cho những trải nghiệm mới lạ.
| Thông Số Kỹ Thuật | Yamaha PG-01 |
|---|---|
| Chiều cao yên | 795mm |
| Khối lượng xe | 107kg |
| Dung tích xilanh | 113.7cm3 |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 1.980 mm x 805 mm x 1.050 mm |
| Dung tích bình xăng | 5.1L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1.76L/100km |
| Màu sắc xe | Xanh – Vàng đen – Nâu – Cam bạc – Đen bạc… |
Bảng Tổng Hợp Thông Số Kỹ Thuật Và Giá Bán Các Dòng Xe Số
Để giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định, dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chính và mức giá tham khảo của các mẫu xe số được đánh giá trong bài viết này. Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý.
| Tên Xe | Chiều Cao Yên | Khối Lượng Xe | Dung Tích Xi Lanh | Kích Thước (D x R x C) | Dung Tích Bình Xăng | Tiêu Hao Nhiên Liệu | Giá Bán Tham Khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Honda Wave Alpha | 770mm | 96kg | 109.2cm3 | 1.913x689x1.076 mm | 3.7L | 1.72L/100km | 17.859.273 – 18.939.273 |
| Honda Blade | 769mm | 98 – 99kg | 109.1cm3 | 1.920x702x1.075 mm | 3.7L | 1.85L/100km | 18.900.000 – 21.943.637 |
| Yamaha Sirius Fi | 775mm | 98kg | 113.7cm3 | 1.940x715x1.090 mm | 4.0L | 1.65L/100km | 21.306.000 – 24.055.000 |
| Honda Wave RSX | 760mm | 97 – 98kg | 109.2cm3 | 1.922x698x1.082 mm | 4.0L | 1.56L/100km | 22.032.000 – 25.566.545 |
| Yamaha Jupiter Finn | 775mm | 100kg | 113.7cm3 | 1.940x705x1.095 mm | 4.0L | 1.64L/100km | 27.884.000 – 28.375.000 |
| Honda Future 125 Fi | 756mm | 104kg | 124.9cm3 | 1.931x711x1.083mm | 4.6L | 1.47L/100km | 30.524.727 – 32.193.818 |
| Yamaha PG-01 | 795mm | 107kg | 113.7cm3 | 1.980x805x1.050 mm | 5.1L | 1.76L/100km | 30.928.000 |
Việc đối chiếu các thông số này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từng mẫu xe, từ đó dễ dàng khoanh vùng được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn cá nhân. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như chiều cao yên, khối lượng, dung tích bình xăng và đặc biệt là mức tiêu hao nhiên liệu để đưa ra quyết định thông minh.
Lời Kết
Việc lựa chọn xe số nên mua xe gì không còn là vấn đề nan giải sau khi bạn đã tham khảo những đánh giá chi tiết trên. Từ Honda Wave Alpha tiết kiệm đến Yamaha PG-01 cá tính, mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng biệt phù hợp với các đối tượng và nhu cầu khác nhau. Hãy dựa vào ngân sách, mục đích sử dụng, sở thích cá nhân và những phân tích về thiết kế, động cơ, tiện ích cùng mức giá để tìm ra chiếc xe số lý tưởng cho riêng mình, đảm bảo một phương tiện di chuyển bền bỉ, kinh tế và an toàn trên mọi hành trình.
Ngày Cập Nhật lần cuối: Tháng 10 27, 2025 by Huy Nguyễn
